vồng trong tiếng Pháp là gì?

vồng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vồng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vồng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vồng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vồng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vồng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vồng tiếng Pháp nghĩa là gì.

vồng
grandir à vue d′oeil; s′allonger très vite
Cải đang độ vồng +choux qui sont en train de grandir à vue d′oeil
(dialecte) như ngồng
Vồng cải +partie supérieure de la tige de chou (qui s′allonge très vite à l′époque de la floraison)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vồng trong tiếng Pháp

vồng. grandir à vue d′oeil; s′allonger très vite. Cải đang độ vồng +choux qui sont en train de grandir à vue d′oeil. (dialecte) như ngồng. Vồng cải +partie supérieure de la tige de chou (qui s′allonge très vite à l′époque de la floraison).

Đây là cách dùng vồng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vồng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vồng