vớ trong tiếng Pháp là gì?

vớ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vớ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vớ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vớ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vớ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vớ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vớ tiếng Pháp nghĩa là gì.

vớ
(dialecte) chaussettes; bas
saisir
Nó ngã xuống sông vớ được mạn thuyền +il est tombé dans l′eau et a pu saisir le flanc de la barque
Vớ gậy đánh con +saisir un bâton pour frapper son fils
(vulg.) choper
Vớ được chỗ làm tốt +choper un bonne place
(vulg.) faire de gros bénéfices; se sucrer
Nó đã bán lại cái xe rồi và chắc là vớ được khá +il a revendu la voiture et a dû se sucrer confortablement
tôi mà vớ được nó! +si je le rattrappais!

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vớ trong tiếng Pháp

vớ. (dialecte) chaussettes; bas. saisir. Nó ngã xuống sông vớ được mạn thuyền +il est tombé dans l′eau et a pu saisir le flanc de la barque. Vớ gậy đánh con +saisir un bâton pour frapper son fils. (vulg.) choper. Vớ được chỗ làm tốt +choper un bonne place. (vulg.) faire de gros bénéfices; se sucrer. Nó đã bán lại cái xe rồi và chắc là vớ được khá +il a revendu la voiture et a dû se sucrer confortablement. tôi mà vớ được nó! +si je le rattrappais!.

Đây là cách dùng vớ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vớ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vớ