Thông tin thuật ngữ vừa ý tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vừa ý (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vừa ý
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vừa ý tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vừa ý trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vừa ý tiếng Pháp nghĩa là gì.
vừa ý
satisfait; complaisant
Vẻ vừa_ý +air satisfait
Ngắm mình trong gương một cách vừa_ý +se regarder dans un miroir d′un air complaisant
satisfaisant
Kết_quả vừa_ý +résultat satisfaisant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vừa ý trong tiếng Pháp
vừa ý. satisfait; complaisant. Vẻ vừa_ý +air satisfait. Ngắm mình trong gương một cách vừa_ý +se regarder dans un miroir d′un air complaisant. satisfaisant. Kết_quả vừa_ý +résultat satisfaisant.
Đây là cách dùng vừa ý tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vừa ý trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.