vực trong tiếng Pháp là gì?

vực tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vực trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vực tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vực tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vực

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vực tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vực tiếng Pháp nghĩa là gì.

vực
juste une mesure
Vực đấu gạo +juste une mesure (un boisseau) de riz
gouffre; abîme
một vực một trời +très différents (l′un de l′autre)+relever des deux mains; aider à se relever
Vực người ốm dậy +relever des deux mains un malade+aider (un mouvement) à prendre plus d′essor; aider (un élève) à se perfectionner dans ses études+dresser
Vực nghé cày +dresser un bufflon à traîner la charrue
có thực mới vực được đạo +la soupe fait le soldat

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vực trong tiếng Pháp

vực. juste une mesure. Vực đấu gạo +juste une mesure (un boisseau) de riz. gouffre; abîme. một vực một trời +très différents (l′un de l′autre)+relever des deux mains; aider à se relever. Vực người ốm dậy +relever des deux mains un malade+aider (un mouvement) à prendre plus d′essor; aider (un élève) à se perfectionner dans ses études+dresser. Vực nghé cày +dresser un bufflon à traîner la charrue. có thực mới vực được đạo +la soupe fait le soldat.

Đây là cách dùng vực tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vực trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vực