Thông tin thuật ngữ vựng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vựng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vựng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vựng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vựng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vựng tiếng Pháp nghĩa là gì.
vựng
pris d′étourdissement; étourdi
Mới nguôi cơn vựng chưa phai giọt hồng (Nguyễn Du)+revenant à peine d′un étourdissement, elle portait encore des traces de leurs ensanglantés
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vựng trong tiếng Pháp
vựng. pris d′étourdissement; étourdi. Mới nguôi cơn vựng chưa phai giọt hồng (Nguyễn Du)+revenant à peine d′un étourdissement, elle portait encore des traces de leurs ensanglantés.
Đây là cách dùng vựng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vựng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.