xâu xé trong tiếng Pháp là gì?

xâu xé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xâu xé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ xâu xé tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm xâu xé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xâu xé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xâu xé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xâu xé tiếng Pháp nghĩa là gì.

xâu xé
s′entre-déchirer
Anh_em xâu_xé nhau +des frères qui s′entre-déchirent
se partager
Xâu_xé các nước thuộc_địa +se partager les colonies
(fig.) déchirer; torturer
Những tình_cảm_mâu thuẫn xâu_xé ruột_gan +des sentiments contradictoires déchirent son coeur

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xâu xé trong tiếng Pháp

xâu xé. s′entre-déchirer. Anh_em xâu_xé nhau +des frères qui s′entre-déchirent. se partager. Xâu_xé các nước thuộc_địa +se partager les colonies. (fig.) déchirer; torturer. Những tình_cảm_mâu thuẫn xâu_xé ruột_gan +des sentiments contradictoires déchirent son coeur.

Đây là cách dùng xâu xé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xâu xé trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xâu xé