Thông tin thuật ngữ xí tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xí (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xí
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xí tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xí trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xí tiếng Pháp nghĩa là gì.
xí
xem chuồng_xí; nhà xí
se réserver égoïstement; s′attribuer égoïstement
Xí chỗ ngồi +se réserver égoïstement une place
Xí phần +s′attribuer égoïstement une part
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xí trong tiếng Pháp
xí. xem chuồng_xí; nhà xí. se réserver égoïstement; s′attribuer égoïstement. Xí chỗ ngồi +se réserver égoïstement une place. Xí phần +s′attribuer égoïstement une part.
Đây là cách dùng xí tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xí trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.