Thông tin thuật ngữ xũ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xũ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xũ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xũ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xũ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xũ tiếng Pháp nghĩa là gì.
xũ
(arch.) cercueil
Hàng xũ +magasin de cercueils
laisser retomber en désordre; laisser pendre piteusement
Xũ tóc +laisser ses cheveux retomber en désordre
Chim xũ cánh +oiseau qui laisse ses ailes pendre piteusement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xũ trong tiếng Pháp
xũ. (arch.) cercueil. Hàng xũ +magasin de cercueils. laisser retomber en désordre; laisser pendre piteusement. Xũ tóc +laisser ses cheveux retomber en désordre. Chim xũ cánh +oiseau qui laisse ses ailes pendre piteusement.
Đây là cách dùng xũ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xũ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.