Thông tin thuật ngữ xơ cứng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xơ cứng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xơ cứng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xơ cứng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xơ cứng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xơ cứng tiếng Pháp nghĩa là gì.
xơ cứng
(med.) sclérose
Xơ_cứng động_mạch +sclérose artérielle; artériosclérose
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xơ cứng trong tiếng Pháp
xơ cứng. (med.) sclérose. Xơ_cứng động_mạch +sclérose artérielle; artériosclérose.
Đây là cách dùng xơ cứng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xơ cứng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.