Thông tin thuật ngữ xa lánh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xa lánh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xa lánh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xa lánh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xa lánh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xa lánh tiếng Pháp nghĩa là gì.
xa lánh
s′éloigner; fuir
Xa_lánh bạn xấu +fuir les mauvais amis
xa_lánh cuộc_sống ăn_chơi +fuir le beau monde
xa_lánh cõi_trần +passer dans l′autre monde
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xa lánh trong tiếng Pháp
xa lánh. s′éloigner; fuir. Xa_lánh bạn xấu +fuir les mauvais amis. xa_lánh cuộc_sống ăn_chơi +fuir le beau monde. xa_lánh cõi_trần +passer dans l′autre monde.
Đây là cách dùng xa lánh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xa lánh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.