Thông tin thuật ngữ xa vắng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xa vắng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xa vắng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xa vắng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xa vắng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xa vắng tiếng Pháp nghĩa là gì.
xa vắng
absent depuis longtemps
désert
Nơi xa_vắng +endroit désert
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xa vắng trong tiếng Pháp
xa vắng. absent depuis longtemps. désert. Nơi xa_vắng +endroit désert.
Đây là cách dùng xa vắng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xa vắng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.