Thông tin thuật ngữ xam tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xam (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xam
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xam tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xam trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xam tiếng Pháp nghĩa là gì.
xam
divers; varié; mixte
Làm xam việc +faire des travaux variés
Cho bé ăn xam +donner un allaitement mixte au bébé
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xam trong tiếng Pháp
xam. divers; varié; mixte. Làm xam việc +faire des travaux variés. Cho bé ăn xam +donner un allaitement mixte au bébé.
Đây là cách dùng xam tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xam trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.