Thông tin thuật ngữ xiêu lòng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xiêu lòng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xiêu lòng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xiêu lòng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xiêu lòng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xiêu lòng tiếng Pháp nghĩa là gì.
xiêu lòng
céder à; se rendre à la volonté de (quelqu′un)
Nghe tán_tỉnh của chàng_trai cô ta đã xiêu_lòng +elle a cédé aux enjôleries du jeune homme
làm xiêu_lòng +faire céder; fléchir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xiêu lòng trong tiếng Pháp
xiêu lòng. céder à; se rendre à la volonté de (quelqu′un). Nghe tán_tỉnh của chàng_trai cô ta đã xiêu_lòng +elle a cédé aux enjôleries du jeune homme. làm xiêu_lòng +faire céder; fléchir.
Đây là cách dùng xiêu lòng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xiêu lòng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.