Thông tin thuật ngữ xui tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xui (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xui
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xui tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xui trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xui tiếng Pháp nghĩa là gì.
xui
(dialecte) malchance; guigne
Gặp vận xui +avoir la guigne
inciter
Xui làm bậy +inciter (quelqu′un) au mal
(rare) disposer
Trời xui nên thế +Dieu a ainsi disposé
xui_nguyên_giục_bị +xem xui_giục
xui trẻ ăn cứt gà +inciter (quelqu′un) à faire une sottise
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xui trong tiếng Pháp
xui. (dialecte) malchance; guigne. Gặp vận xui +avoir la guigne. inciter. Xui làm bậy +inciter (quelqu′un) au mal. (rare) disposer. Trời xui nên thế +Dieu a ainsi disposé. xui_nguyên_giục_bị +xem xui_giục. xui trẻ ăn cứt gà +inciter (quelqu′un) à faire une sottise.
Đây là cách dùng xui tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xui trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.