xuất hành trong tiếng Pháp là gì?

xuất hành tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xuất hành trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ xuất hành tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm xuất hành tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xuất hành

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xuất hành tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xuất hành tiếng Pháp nghĩa là gì.

xuất hành
sortir de chez soi pour la première fois les premièrs jours de l′année lunaire
partir; sortir
Không xuất_hành ngày mồng năm +éviter de sortir le cinq de chaque mois lunaire (suivant les superstitieux)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xuất hành trong tiếng Pháp

xuất hành. sortir de chez soi pour la première fois les premièrs jours de l′année lunaire. partir; sortir. Không xuất_hành ngày mồng năm +éviter de sortir le cinq de chaque mois lunaire (suivant les superstitieux).

Đây là cách dùng xuất hành tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xuất hành trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xuất hành