Thông tin thuật ngữ xuất thân tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xuất thân (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xuất thân
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xuất thân tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xuất thân trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xuất thân tiếng Pháp nghĩa là gì.
xuất thân
descendre; être issu de
Xuất_thân từ một gia_đình nông_dân +être issu (descendre) d′une famille de paysans
être originairement
Xuất_thân là một người lính +être originairement un soldat
thành_phần xuất_thân +appartenance de sa famille
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xuất thân trong tiếng Pháp
xuất thân. descendre; être issu de. Xuất_thân từ một gia_đình nông_dân +être issu (descendre) d′une famille de paysans. être originairement. Xuất_thân là một người lính +être originairement un soldat. thành_phần xuất_thân +appartenance de sa famille.
Đây là cách dùng xuất thân tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xuất thân trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.