Thông tin thuật ngữ xác định tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xác định (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xác định
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xác định tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xác định trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xác định tiếng Pháp nghĩa là gì.
xác định
déterminer; préciser
Xác_định nghĩa một từ +déterminer le sens d′un mot
Xác_định điều_kiện +préciser les conditions
identifier
Xác_định một cây +identifier une plante
déterminé; défini
Vị_trí xác_định +position définie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xác định trong tiếng Pháp
xác định. déterminer; préciser. Xác_định nghĩa một từ +déterminer le sens d′un mot. Xác_định điều_kiện +préciser les conditions. identifier. Xác_định một cây +identifier une plante. déterminé; défini. Vị_trí xác_định +position définie.
Đây là cách dùng xác định tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xác định trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.