Thông tin thuật ngữ xáo lộn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xáo lộn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xáo lộn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xáo lộn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xáo lộn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xáo lộn tiếng Pháp nghĩa là gì.
xáo lộn
déranger; fourrager; bouleverser; chambarder
Xáo_lộn giấy tờ +déranger (fourrager) des papiers
Xáo_lộn mọi thứ để tìm một cuốn sách +bouleverser tout pour chercher un livre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xáo lộn trong tiếng Pháp
xáo lộn. déranger; fourrager; bouleverser; chambarder. Xáo_lộn giấy tờ +déranger (fourrager) des papiers. Xáo_lộn mọi thứ để tìm một cuốn sách +bouleverser tout pour chercher un livre.
Đây là cách dùng xáo lộn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xáo lộn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.