Thông tin thuật ngữ xâm lược tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xâm lược (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xâm lược
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xâm lược tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xâm lược trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xâm lược tiếng Pháp nghĩa là gì.
xâm lược
envahir; agresser
kẻ xâm_lược +envahisseur; agresseur
sự xâm_lược +invasion
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xâm lược trong tiếng Pháp
xâm lược. envahir; agresser. kẻ xâm_lược +envahisseur; agresseur. sự xâm_lược +invasion.
Đây là cách dùng xâm lược tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xâm lược trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.