Thông tin thuật ngữ xã giao tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xã giao (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xã giao
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xã giao tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xã giao trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xã giao tiếng Pháp nghĩa là gì.
xã giao
relation sociales (envisagées sous le rapport des règles de la civilité)
Có quan_hệ xã_giao rộng +avoir de larges relations sociales
đến thăm xã_giao +faire une visite de courtoisie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xã giao trong tiếng Pháp
xã giao. relation sociales (envisagées sous le rapport des règles de la civilité). Có quan_hệ xã_giao rộng +avoir de larges relations sociales. đến thăm xã_giao +faire une visite de courtoisie.
Đây là cách dùng xã giao tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xã giao trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.