Thông tin thuật ngữ xìu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xìu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xìu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xìu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xìu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xìu tiếng Pháp nghĩa là gì.
xìu
se dégonfler
Bánh xe xìu +pneu qui se dégonfle
Mới thất_bại một tí đã xìu +se dégonfler au premier échec
faire triste mine; avoir la mine allongée
Nghe tin hỏng thi mặt xìu lại +il a la mine allongée en apprenant son échec à l′examen
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xìu trong tiếng Pháp
xìu. se dégonfler. Bánh xe xìu +pneu qui se dégonfle. Mới thất_bại một tí đã xìu +se dégonfler au premier échec. faire triste mine; avoir la mine allongée. Nghe tin hỏng thi mặt xìu lại +il a la mine allongée en apprenant son échec à l′examen.
Đây là cách dùng xìu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xìu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.