Thông tin thuật ngữ xóc xách tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xóc xách (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xóc xách
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xóc xách tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xóc xách trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xóc xách tiếng Pháp nghĩa là gì.
xóc xách
cliqueter; faire entendre un cliquetis
Mấy đồng_tiền xóc_xách trong túi +des sapèques qui cliquetaient dans la poche
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xóc xách trong tiếng Pháp
xóc xách. cliqueter; faire entendre un cliquetis. Mấy đồng_tiền xóc_xách trong túi +des sapèques qui cliquetaient dans la poche.
Đây là cách dùng xóc xách tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xóc xách trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.