Thông tin thuật ngữ xúc cảm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xúc cảm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xúc cảm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xúc cảm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xúc cảm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xúc cảm tiếng Pháp nghĩa là gì.
xúc cảm
émotion
dễ xúc_cảm +émotionnable; émotif
tính xúc_cảm +émotivité
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xúc cảm trong tiếng Pháp
xúc cảm. émotion. dễ xúc_cảm +émotionnable; émotif. tính xúc_cảm +émotivité.
Đây là cách dùng xúc cảm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xúc cảm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.