xơ trong tiếng Pháp là gì?

tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xơ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ xơ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm xơ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xơ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xơ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xơ tiếng Pháp nghĩa là gì.


filament; fibre
Xơ dừa +fibre de coco; coir
Rau lắm xơ +légumes possédant beaucoup de filaments; légumes fibreux
éponge
Xơ mướp +éponge de luffa; éponge végétale; loofa
étoupe (de lin...)
fibreux
Sắn xơ +du manioc fibreux
atteint de cirrhose (en parlant du foie)
u xơ +(y học) fibrome+très (pauvre; maigre)
Nghèo xơ +très pauvre; nécessiteux
Gầy xơ +très maigre; décharné+xem bà_xơ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xơ trong tiếng Pháp

xơ. filament; fibre. Xơ dừa +fibre de coco; coir. Rau lắm xơ +légumes possédant beaucoup de filaments; légumes fibreux. éponge. Xơ mướp +éponge de luffa; éponge végétale; loofa. étoupe (de lin...). fibreux. Sắn xơ +du manioc fibreux. atteint de cirrhose (en parlant du foie). u xơ +(y học) fibrome+très (pauvre; maigre). Nghèo xơ +très pauvre; nécessiteux. Gầy xơ +très maigre; décharné+xem bà_xơ.

Đây là cách dùng xơ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xơ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xơ