Thông tin thuật ngữ xắn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xắn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xắn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xắn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xắn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xắn tiếng Pháp nghĩa là gì.
xắn
retrousser
Xắn tay áo +retrousser ses manches
couper; fendre; détacher
Lấy mai xắn đất +fendre la terre avec un bêche
Lấy đũa xắn miếng bánh chưng +se servir des baguettes pour détacher un morceau d′un gâteau de riz gluant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xắn trong tiếng Pháp
xắn. retrousser. Xắn tay áo +retrousser ses manches. couper; fendre; détacher. Lấy mai xắn đất +fendre la terre avec un bêche. Lấy đũa xắn miếng bánh chưng +se servir des baguettes pour détacher un morceau d′un gâteau de riz gluant.
Đây là cách dùng xắn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xắn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.