Thông tin thuật ngữ xẹp tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xẹp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xẹp
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xẹp tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xẹp trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xẹp tiếng Pháp nghĩa là gì.
xẹp
aplati; écrasé; à plat
Mũi xẹp +nez écrasé
Bánh xe xẹp +un pneu à plat
Bệnh_tật đã làm cho anh ta xẹp đi +la maladie l′a mis à plat
se dégonfler; mollir; flancher
Quả bóng xẹp đi +ballon qui s′est dégonflé
Quyết_tâm của nó đã xẹp +sa résolution a molli
Nó có vẻ quyết_tâm , nhưng đến phút cuối_cùng lại xẹp đi +il semblait résolu, mais au dernier moment il a flanché
(med.) détumescence; collapsus
Xẹp phổi +collapsus pulmonaire
Xẹp não_thất +collapsus ventriculaire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xẹp trong tiếng Pháp
xẹp. aplati; écrasé; à plat. Mũi xẹp +nez écrasé. Bánh xe xẹp +un pneu à plat. Bệnh_tật đã làm cho anh ta xẹp đi +la maladie l′a mis à plat. se dégonfler; mollir; flancher. Quả bóng xẹp đi +ballon qui s′est dégonflé. Quyết_tâm của nó đã xẹp +sa résolution a molli. Nó có vẻ quyết_tâm , nhưng đến phút cuối_cùng lại xẹp đi +il semblait résolu, mais au dernier moment il a flanché. (med.) détumescence; collapsus. Xẹp phổi +collapsus pulmonaire. Xẹp não_thất +collapsus ventriculaire.
Đây là cách dùng xẹp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xẹp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.