Thông tin thuật ngữ xếp hàng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xếp hàng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xếp hàng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xếp hàng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xếp hàng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xếp hàng tiếng Pháp nghĩa là gì.
xếp hàng
se mettre en rang
faire la queue
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xếp hàng trong tiếng Pháp
xếp hàng. se mettre en rang. faire la queue.
Đây là cách dùng xếp hàng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xếp hàng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.