Thông tin thuật ngữ xỉ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xỉ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xỉ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xỉ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xỉ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xỉ tiếng Pháp nghĩa là gì.
xỉ
(tech.; địa lý, địa chất) scorie; laitier
Xỉ núi lửa +scories volcaniques; laitiers des volcans
Xỉ có phốt-phát +scories phosphatées
(dialecte) moucher
Xỉ mũi +moucher (son nez); se moucher
(dialecte) désigner (quelqu′un) du doigt (avec colère)
Xỉ vào mặt mà chửi mắng +désigner (quelqu′un) du doigt en l′insultant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xỉ trong tiếng Pháp
xỉ. (tech.; địa lý, địa chất) scorie; laitier. Xỉ núi lửa +scories volcaniques; laitiers des volcans. Xỉ có phốt-phát +scories phosphatées. (dialecte) moucher. Xỉ mũi +moucher (son nez); se moucher. (dialecte) désigner (quelqu′un) du doigt (avec colère). Xỉ vào mặt mà chửi mắng +désigner (quelqu′un) du doigt en l′insultant.
Đây là cách dùng xỉ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xỉ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.