xốc trong tiếng Pháp là gì?

xốc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xốc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ xốc tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm xốc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xốc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xốc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xốc tiếng Pháp nghĩa là gì.

xốc
flopée; multitude; légion; flot
Bắt được một xốc kẻ cắp +attraper une flopée de voleurs
Kể một xốc chuyện +raconter une multitude d′histoires
soulever
Ôm ngang lưng mà xốc lên +prendre (quelqu′un) par la taille et le soulever
(cũng nói xóc) tirer en haut pour mettre en place
Xốc cổ áo +tirer le col de son habit en haut pour le mettre en place
se précipiter; s′élancer
Rút gươm xốc tới +tirer l′épée du fourreau et se précipiter sur (quelqu′un)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xốc trong tiếng Pháp

xốc. flopée; multitude; légion; flot. Bắt được một xốc kẻ cắp +attraper une flopée de voleurs. Kể một xốc chuyện +raconter une multitude d′histoires. soulever. Ôm ngang lưng mà xốc lên +prendre (quelqu′un) par la taille et le soulever. (cũng nói xóc) tirer en haut pour mettre en place. Xốc cổ áo +tirer le col de son habit en haut pour le mettre en place. se précipiter; s′élancer. Rút gươm xốc tới +tirer l′épée du fourreau et se précipiter sur (quelqu′un).

Đây là cách dùng xốc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xốc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xốc