xốp trong tiếng Pháp là gì?

xốp tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xốp trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ xốp tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm xốp tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xốp

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xốp tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xốp tiếng Pháp nghĩa là gì.

xốp
spongieux; poreux
Mô xốp +(sinh vật học, sinh lý học) tissu spongieux
Đất xốp +terre poreuse
fibreux et pauvre en jus (en parlant d′un citron; d′une orange...)
xôm xốp +(redoublementsens; atténué) légèrement spongieux; légèrement poreux+légèrement fibreux et pauvre en jus; xốp xộp (redoublement; sens plus fort) très spongieux; tout à fait poreux+tout à fait fibreux et pauvre en jus

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xốp trong tiếng Pháp

xốp. spongieux; poreux. Mô xốp +(sinh vật học, sinh lý học) tissu spongieux. Đất xốp +terre poreuse. fibreux et pauvre en jus (en parlant d′un citron; d′une orange...). xôm xốp +(redoublementsens; atténué) légèrement spongieux; légèrement poreux+légèrement fibreux et pauvre en jus; xốp xộp (redoublement; sens plus fort) très spongieux; tout à fait poreux+tout à fait fibreux et pauvre en jus.

Đây là cách dùng xốp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xốp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xốp