Thông tin thuật ngữ xổ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xổ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xổ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xổ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xổ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xổ tiếng Pháp nghĩa là gì.
xổ
se purger; prendre une purge; prendre un purgatif
(vulg.) cracher
Xổ tiếng la-tinh +cracher du latin
impétueusement; avec impétuosité
ở trong nhà chạy xổ ra +sortir impétueusement de la maison; s′élancer avec impétuosité hors de la maison
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xổ trong tiếng Pháp
xổ. se purger; prendre une purge; prendre un purgatif. (vulg.) cracher. Xổ tiếng la-tinh +cracher du latin. impétueusement; avec impétuosité. ở trong nhà chạy xổ ra +sortir impétueusement de la maison; s′élancer avec impétuosité hors de la maison.
Đây là cách dùng xổ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xổ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.