Thông tin thuật ngữ xức tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xức (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xức
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xức tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xức trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xức tiếng Pháp nghĩa là gì.
xức
frotter (d′huile; de baume)
se mettre (du parfum)
Xức nước_hoa +se mettre du parfum
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xức trong tiếng Pháp
xức. frotter (d′huile; de baume). se mettre (du parfum). Xức nước_hoa +se mettre du parfum.
Đây là cách dùng xức tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xức trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.