Thông tin thuật ngữ yêu nước tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
yêu nước (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ yêu nước
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
yêu nước tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ yêu nước trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ yêu nước tiếng Pháp nghĩa là gì.
yêu nước
patriote; patriotique
Người yêu_nước +personne patriote; patriote
Tình yêu_nước +sentiment patriotique
lòng yêu_nước +patriotisme
Tóm lại nội dung ý nghĩa của yêu nước trong tiếng Pháp
yêu nước. patriote; patriotique. Người yêu_nước +personne patriote; patriote. Tình yêu_nước +sentiment patriotique. lòng yêu_nước +patriotisme.
Đây là cách dùng yêu nước tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ yêu nước trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.