yên lặng trong tiếng Pháp là gì?

yên lặng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng yên lặng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ yên lặng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm yên lặng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ yên lặng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

yên lặng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ yên lặng tiếng Pháp nghĩa là gì.

yên lặng
avoir la conscience en paix; être rassuré; se rassurer
Yên_lặng ra đi +être rassuré en partant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của yên lặng trong tiếng Pháp

yên lặng. avoir la conscience en paix; être rassuré; se rassurer. Yên_lặng ra đi +être rassuré en partant.

Đây là cách dùng yên lặng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ yên lặng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới yên lặng