Thông tin thuật ngữ âm ỉ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
âm ỉ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ âm ỉ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
âm ỉ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ âm ỉ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ âm ỉ tiếng Pháp nghĩa là gì.
âm ỉ
qui couve; qui mijote
Lửa âm_ỉ +feu qui couve
Sự chống_đối âm_ỉ +opposition qui couve
Nồi thịt âm_ỉ +marmite de viande qui mijote
(med.) insidieux; torpide; sourd
Sốt âm_ỉ +fièvre insidieuse
Đau âm_ỉ +douleur torpide; douleur sourde
Tóm lại nội dung ý nghĩa của âm ỉ trong tiếng Pháp
âm ỉ. qui couve; qui mijote. Lửa âm_ỉ +feu qui couve. Sự chống_đối âm_ỉ +opposition qui couve. Nồi thịt âm_ỉ +marmite de viande qui mijote. (med.) insidieux; torpide; sourd. Sốt âm_ỉ +fièvre insidieuse. Đau âm_ỉ +douleur torpide; douleur sourde.
Đây là cách dùng âm ỉ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ âm ỉ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.