Thông tin thuật ngữ âu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
âu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ âu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
âu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ âu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ âu tiếng Pháp nghĩa là gì.
âu
boîte; vase; calice
Âu trầu +boite à bétel
écluse; sas d′écluse
(arch., rare) aimer
Càng âu duyên mới càng dào tình xưa (Nguyễn Du)+plus il aime dans la nouvelle union, plus son amour passé est intense
s′inquéter, se préoccuper; avoir des préoccupations
ở đâu âu đấy (tính ngữ)+là où l′on est, on y a des préoccupations
(lit.) peut-être; probablement; apparemment; certes; sans doute, vraisemblablement
Lỗi lầm , âu cũng bóng mây qua (Tố Hữu)+les fautes, certes, sont comme les nuages qui passent
Tóm lại nội dung ý nghĩa của âu trong tiếng Pháp
âu. boîte; vase; calice. Âu trầu +boite à bétel. écluse; sas d′écluse. (arch., rare) aimer. Càng âu duyên mới càng dào tình xưa (Nguyễn Du)+plus il aime dans la nouvelle union, plus son amour passé est intense. s′inquéter, se préoccuper; avoir des préoccupations. ở đâu âu đấy (tính ngữ)+là où l′on est, on y a des préoccupations. (lit.) peut-être; probablement; apparemment; certes; sans doute, vraisemblablement. Lỗi lầm , âu cũng bóng mây qua (Tố Hữu)+les fautes, certes, sont comme les nuages qui passent.
Đây là cách dùng âu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ âu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.