Thông tin thuật ngữ ôm chân tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ôm chân (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ôm chân
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ôm chân tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ôm chân trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ôm chân tiếng Pháp nghĩa là gì.
ôm chân
lécher les bottes à (de); flagorner
Ôm_chân tụi quyền_thế +lécher les bottes des gens influents
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ôm chân trong tiếng Pháp
ôm chân. lécher les bottes à (de); flagorner. Ôm_chân tụi quyền_thế +lécher les bottes des gens influents.
Đây là cách dùng ôm chân tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ôm chân trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.