Thông tin thuật ngữ điểm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
điểm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ điểm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
điểm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ điểm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điểm tiếng Pháp nghĩa là gì.
điểm
point
note
punctum
marquer (d′une tache, d′un point, d′un trait); pointer; parsemer
sonner (distinctement)
faire le point; faire le tour de la situation
compter
colorer
Tóm lại nội dung ý nghĩa của điểm trong tiếng Pháp
điểm. point. note. punctum. marquer (d′une tache, d′un point, d′un trait); pointer; parsemer. sonner (distinctement). faire le point; faire le tour de la situation. compter. colorer.
Đây là cách dùng điểm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điểm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.