Thông tin thuật ngữ đòi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
đòi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đòi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đòi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đòi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đòi tiếng Pháp nghĩa là gì.
đòi
(arch.) servante
demander; réclamer; requérir; exiger; revendiquer
convoquer; mander; faire venir
(lit.) maint
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đòi trong tiếng Pháp
đòi. (arch.) servante. demander; réclamer; requérir; exiger; revendiquer. convoquer; mander; faire venir. (lit.) maint.
Đây là cách dùng đòi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đòi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.