Thông tin thuật ngữ đặc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
đặc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đặc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đặc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đặc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đặc tiếng Pháp nghĩa là gì.
đặc
épais; consistant; gras
condensé; concentré
plein
très; complètement; entièrement
se condenser; se coaguler; se solidifier; s′épaissir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đặc trong tiếng Pháp
đặc. épais; consistant; gras. condensé; concentré. plein. très; complètement; entièrement. se condenser; se coaguler; se solidifier; s′épaissir.
Đây là cách dùng đặc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đặc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.