Thông tin thuật ngữ động đực tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
động đực (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ động đực
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
động đực tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ động đực trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ động đực tiếng Pháp nghĩa là gì.
động đực
être en chaleur; être en rut (en parlant des mammifères femelles)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của động đực trong tiếng Pháp
động đực. être en chaleur; être en rut (en parlant des mammifères femelles).
Đây là cách dùng động đực tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ động đực trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.