Thông tin thuật ngữ ơn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ơn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ơn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ơn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ơn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ơn tiếng Pháp nghĩa là gì.
ơn
bienfait; grâce; faveur
Ơn cha nghĩa mẹ +bienfaits des parents
Ơn trời +grâce divine
être reconnaissant
Đời đời ơn mẹ +être reconnaissant toute sa vie envers sa mère
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ơn trong tiếng Pháp
ơn. bienfait; grâce; faveur. Ơn cha nghĩa mẹ +bienfaits des parents. Ơn trời +grâce divine. être reconnaissant. Đời đời ơn mẹ +être reconnaissant toute sa vie envers sa mère.
Đây là cách dùng ơn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ơn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.