Thông tin thuật ngữ ưu thế tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ưu thế (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ưu thế
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ưu thế tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ưu thế trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ưu thế tiếng Pháp nghĩa là gì.
ưu thế
suprématie; supériorité
Ưu_thế chính_trị +suprématie politique
Ưu-thế về số_lượng +supériorité numérique
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ưu thế trong tiếng Pháp
ưu thế. suprématie; supériorité. Ưu_thế chính_trị +suprématie politique. Ưu-thế về số_lượng +supériorité numérique.
Đây là cách dùng ưu thế tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ưu thế trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.