Thông tin thuật ngữ ảm đạm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ảm đạm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ảm đạm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ảm đạm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ảm đạm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ảm đạm tiếng Pháp nghĩa là gì.
ảm đạm
sombre; triste
Chiều thu ảm_đạm +triste soir d′automne
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ảm đạm trong tiếng Pháp
ảm đạm. sombre; triste. Chiều thu ảm_đạm +triste soir d′automne.
Đây là cách dùng ảm đạm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ảm đạm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.