ẵm trong tiếng Pháp là gì?

ẵm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ẵm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ẵm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ẵm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ẵm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ẵm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ẵm tiếng Pháp nghĩa là gì.

ẵm
porter dans ses bras
ẵm em bé +porter le bébé dans ses bras
con còn ẵm ngửa +enfant qui n′a pas atteint l′âge du sevrage; enfant encore nourri au lait; nourrisson

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ẵm trong tiếng Pháp

ẵm. porter dans ses bras. ẵm em bé +porter le bébé dans ses bras. con còn ẵm ngửa +enfant qui n′a pas atteint l′âge du sevrage; enfant encore nourri au lait; nourrisson.

Đây là cách dùng ẵm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ẵm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ẵm