ống nghe trong tiếng Pháp là gì?

ống nghe tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ống nghe trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ống nghe tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ống nghe tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ống nghe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ống nghe tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ống nghe tiếng Pháp nghĩa là gì.

ống nghe
écouteur
ống_nghe điện_thoại +écouteur de téléphone
(med.) stéthoscope

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ống nghe trong tiếng Pháp

ống nghe. écouteur. ống_nghe điện_thoại +écouteur de téléphone. (med.) stéthoscope.

Đây là cách dùng ống nghe tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ống nghe trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ống nghe