ủi trong tiếng Pháp là gì?

ủi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ủi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ủi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ủi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ủi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ủi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ủi tiếng Pháp nghĩa là gì.

ủi
(dialecte) repasser
ủi chiếc áo sơ-mi +repasser une chemise
bàn ủi +fer à repasser
déplacer en poussant
ủi đất +déplacer en poussant la terre
ch-ch!; filez! (pour chasser les chiens, les porcs)
ủi ủi +(redoublement) ch-ch! ch-ch!

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ủi trong tiếng Pháp

ủi. (dialecte) repasser. ủi chiếc áo sơ-mi +repasser une chemise. bàn ủi +fer à repasser. déplacer en poussant. ủi đất +déplacer en poussant la terre. ch-ch!; filez! (pour chasser les chiens, les porcs). ủi ủi +(redoublement) ch-ch! ch-ch!.

Đây là cách dùng ủi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ủi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ủi