Cook tiếng Ý là gì?

Cook tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Cook trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ Cook tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm Cook tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ Cook

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

Cook tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Cook tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {Cook} người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, (tục ngữ) lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...), (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...), nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...), bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...), dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu), (từ lóng) giết ai, khử ai đi
- {Captain Cook}
- {Captain James Cook}
- {English navigator and explorer (1728-79)}

Thuật ngữ liên quan tới Cook

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Cook trong tiếng Ý

Cook có nghĩa là: * danh từ- {Cook} người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, (tục ngữ) lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...), (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...), nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...), bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...), dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu), (từ lóng) giết ai, khử ai đi- {Captain Cook}- {Captain James Cook}- {English navigator and explorer (1728-79)}

Đây là cách dùng Cook tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Cook tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {Cook} người nấu ăn tiếng Ý là gì?
người làm bếp tiếng Ý là gì?
cấp dưỡng tiếng Ý là gì?
anh nuôi tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) lắm thầy thối ma tiếng Ý là gì?
nấu tiếng Ý là gì?
nấu chín tiếng Ý là gì?
(thông tục) giả mạo tiếng Ý là gì?
gian lận tiếng Ý là gì?
khai gian (những khoản chi tiêu...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức tiếng Ý là gì?
làm mệt phờ (một vận động viên chạy...) tiếng Ý là gì?
nhà nấu bếp tiếng Ý là gì?
nấu ăn tiếng Ý là gì?
chín tiếng Ý là gì?
nấu nhừ tiếng Ý là gì?
nóng quá bị nổ tiếng Ý là gì?
nổ vì nóng quá (đun...) tiếng Ý là gì?
bịa ra tiếng Ý là gì?
tưởng tượng ra tiếng Ý là gì?
bày đặt ra (câu chuyện...) tiếng Ý là gì?
dự tính tiếng Ý là gì?
ngấm ngầm tiếng Ý là gì?
bày (mưu) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giết ai tiếng Ý là gì?
khử ai đi- {Captain Cook}- {Captain James Cook}- {English navigator and explorer (1728-79)}