a patto che tiếng Ý là gì?

a patto che tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng a patto che trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ a patto che tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm a patto che tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ a patto che

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

a patto che tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ a patto che tiếng Ý nghĩa là gì.

- {provided} được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ, với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)
- {providing} được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ, với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)
- {only if} (dùng ở đầu câu, làm cho động từ ở mệnh đề tiếp theo đứng trước chủ ngữ) chỉ với điều kiện là

Thuật ngữ liên quan tới a patto che

Tóm lại nội dung ý nghĩa của a patto che trong tiếng Ý

a patto che có nghĩa là: - {provided} được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ, với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)- {providing} được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ, với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)- {only if} (dùng ở đầu câu, làm cho động từ ở mệnh đề tiếp theo đứng trước chủ ngữ) chỉ với điều kiện là

Đây là cách dùng a patto che tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ a patto che tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {provided} được chuẩn bị đầy đủ tiếng Ý là gì?
được dự phòng tiếng Ý là gì?
được cung cấp tiếng Ý là gì?
được chu cấp tiếng Ý là gì?
trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ tiếng Ý là gì?
với điều kiện là tiếng Ý là gì?
miễn là ((cũng) provided that)- {providing} được chuẩn bị đầy đủ tiếng Ý là gì?
được dự phòng tiếng Ý là gì?
được cung cấp tiếng Ý là gì?
được chu cấp tiếng Ý là gì?
trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ tiếng Ý là gì?
với điều kiện là tiếng Ý là gì?
miễn là ((cũng) provided that)- {only if} (dùng ở đầu câu tiếng Ý là gì?
làm cho động từ ở mệnh đề tiếp theo đứng trước chủ ngữ) chỉ với điều kiện là