Thông tin thuật ngữ a rovescio tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
a rovescio (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ a rovescio
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
a rovescio tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ a rovescio trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ a rovescio tiếng Ý nghĩa là gì.
- {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, về phía sau, lùi, ngược
- {backwards; upside down}
- {inverted} bị nghịch đảo
- {reversed} đảo ngược; nghịch đảo
Thuật ngữ liên quan tới a rovescio
Tóm lại nội dung ý nghĩa của a rovescio trong tiếng Ý
a rovescio có nghĩa là: - {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, về phía sau, lùi, ngược- {backwards; upside down}- {inverted} bị nghịch đảo- {reversed} đảo ngược; nghịch đảo
Đây là cách dùng a rovescio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ a rovescio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
- {backward} về phía sau tiếng Ý là gì?
giật lùi tiếng Ý là gì?
chậm tiến tiếng Ý là gì?
lạc hậu tiếng Ý là gì?
muộn tiếng Ý là gì?
chậm trễ tiếng Ý là gì?
ngần ngại tiếng Ý là gì?
về phía sau tiếng Ý là gì?
lùi tiếng Ý là gì?
ngược- {backwards tiếng Ý là gì?
upside down}- {inverted} bị nghịch đảo- {reversed} đảo ngược tiếng Ý là gì?
nghịch đảo